Hãng xe ô tô điện VinFast là cái tên được nhắc đến nhiều nhất, khi mới đây vừa giới thiệu các mẫu xe VF3, VF7 và VF7 để hoàn thiện dải xe điện của mình. Trong số đó, VinFast VF9 là mẫu xe cao cấp nhất của hãng với 2 phiên bản Eco và Plus. Nếu bạn quan tâm đến sản phẩm này, hãy cùng PowerSteam tìm hiểu thông qua bài đánh giá VinFast VF9 chi tiết sau đây.
Giới thiệu chung – giá lăn bánh
VinFast VF9 là sản phẩm xe điện cao cấp nhất của VinFast. Đây là dòng xe điện thứ ba mà VinFast bán ở thị trường Việt Nam, đồng thời là ô tô điện toàn cầu thứ hai của hãng. Xe thuộc phân khúc SUV cỡ E, nơi mà các đối thủ nổi tiếng như Ford Explorer, Volkswagen Teramont và Toyota Land Cruiser Prado.
VinFast VF9 2023 mang đến sự đột phá trong lĩnh vực xe điện và đánh dấu sự mở rộng của hãng trên phạm vi toàn cầu. Mặc dù được định vị trong phân khúc SUV cỡ E, nhưng mức giá hấp dẫn và sự cạnh tranh vượt trội của VF9 đã khiến nó nổi bật trong thị trường ô tô điện hiện nay.
Bảng giá tham khảo VinFast VF9 2023 (thuê pin) như sau:
Phiên bản | VF9 Eco | VF9 Plus |
Niêm yết | 1,491 tỷ | 1,685 tỷ |
Tại Hà Nội | 1,513 tỷ | 1,707 tỷ |
Tại TPHCM | 1,513 tỷ | 1,707 tỷ |
Tỉnh thành khác | 1,494 tỷ | 1,688 tỷ |
Lưu ý: Giá xe VinFast VF9 2023 tham khảo chưa bao gồm giảm giá, khuyến mãi.
Thông số kỹ thuật cơ bản
Sau đây là thông số kỹ thuật cơ bản VinFast VF9:
Kích thước xe
Dài x rộng x cao (mm) | 5.120 x 2.000 x 1.721 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3.150 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 204 |
Trọng lượng xe (kg) | 2.830 – 2.866 |
Trang bị ngoại thất
Phiên bản | VF9 Eco | VF9 Plus |
Đèn trước | LED | LED |
Đèn pha | LED Matrix | LED Matrix |
Đèn tự động bật/tắt | Có | Có |
Điều chỉnh góc chiếu pha thông minh | Có | Có |
Đèn chờ dẫn đường | Có | Có |
Đèn ban ngày | LED | LED |
Đèn sương mù | Có | Có |
Đèn sau | LED | LED |
Gạt mưa tự động | Có | Có |
Gương hậu | Sấy | Sấy |
Chỉnh điện | Chỉnh điện | |
Gập điện | Gập điện | |
Đèn báo rẽ | Đèn báo rẽ | |
Sấy | Sấy | |
Cánh hướng gió | Có | Có |
Đèn phanh trên cao | Có | Có |
Mâm | 20 inch | 21 inch |
Lốp | 275/45R20 | 275/45R21 |
Tấm bảo vệ dưới thân xe | Có | Có |
Trang bị nội thất VinFast VF9 2023
Phiên bản | VF9 Eco | VF9 Plus |
Vô lăng | D-cut/sưởi | D-cut/sưởi |
Màn hình HUD | Có | Có |
Phanh tay điện tử | Có | Có |
Gương chiếu hậu chống chói tràn viền | Có | Có |
Hàng ghế trước | Sưởi | Sưởi, thông gió |
Ghế lái | Chỉnh điện 8 hướng | Chỉnh điện 12 hướng, nhớ vị trí |
Ghế phụ | Chỉnh điện 6 hướng | Chỉnh điện 10 hướng |
Ghế sau | Sưởi | Sưởi, thông gió |
Ghế VIP (tùy chọn 6 chỗ ngồi) | Không | Sưởi, chỉnh điện 8 hướng |
Chất liệu ghế | Giả da | Da thật |
Điều hoà tự động | 2 vùng | 3 vùng |
Bơm nhiệt | Có | Có |
Kiểm soát chất lượng không khí | Có | Có |
Lọc không khí cabin | HEPA 1.0 | HEPA 1.0 |
Cửa gió điều hòa hàng ghế thứ hai | Có | Có |
Màn hình trung tâm | 15.6 inch | 15.6 inch |
Màn hình cảm ứng ghế sau | Không | 8 inch |
Kết nối điện thoại | Có | Có |
Âm thanh | 13 loa | 13 loa |
Cổng sạc USB | Có | Có |
Đèn trang trí nội thất | Đa màu | Đa màu |
Trợ lý ảo | Có | Có |
Cửa sổ trời chỉnh điện | Không | Có |
Cốp xe | Chỉnh điện | Chỉnh điện |
Máy – khung gầm VinFast VF9 2023
Phiên bản | VF8 Eco | VF8 Plus |
Động cơ | Điện | Điện |
Công suất tối đa (kW) | 402 | 402 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 640 | 640 |
Tốc độ tối đa duy trì 1 phút (Km/h) | 200 | 200 |
Tăng tốc 0 – 100 Km/h (s) | 6,5 | 6,5 |
Dẫn động | AWD | AWD |
Loại pin | Lithium | Lithium |
Thời gian nạp pin bình thường (11 kW) | <11 tiếng | <11 tiếng |
Thời gian nạp pin siêu nhanh (10 – 70%) | <= 28 phút | <= 28 phút |
Quãng đường chạy cho một lần sạc | 485 km/680 km | 485 km/680 km |
Trang bị an toàn
Phiên bản | VF8 Eco | VF8 Plus |
Số túi khí | 11 | 11 |
Phanh tự động khẩn cấp | Có | Có |
Khóa an toàn trẻ em | Có | Có |
Tự động giữ làn khẩn cấp | Có | Có |
Hỗ trợ giữ làn đường | Có | Có |
Cảnh báo chệnh làn đường | Có | Có |
Hỗ trợ di chuyển khi ùn tắc | Có | Có |
Cảnh báo điểm mù | Có | Có |
Cảnh báo luồng giao thông đến khi mở cửa | Có | Có |
Giám sát lái xe | Có | Có |
Giám sát và cảnh báo xâm nhập trái phép | Có | Có |
Triệu tập xe thông minh | Có | Có |
Hỗ trợ đỗ xe trước/sau | Có | Có |
Tự đỗ xe | Có | Có |
Tự đỗ xe toàn phần | Có | Có |
Nhận biết tín hiệu và chữ trong giao thông | Có | Có |
Cảm biến trước sau | Có | Có |
Camera 360 độ | Có | Có |
Đánh giá ngoại thất
Tổng quan
VinFast VF9 2023 với ngoại hình “đồ sộ”, hiện đại và uy mãnh. Sản phẩm được xây dựng trên nền tảng thiết kế “Dynamic Balance – Cân bằng động” do hãng Pininfarina danh tiếng của Ý chắp cánh. Mọi chi tiết được chăm chút tỉ mỉ, sắp xếp hài hòa, tạo nên nét tương phản đặc trưng của dòng xe VinFast.
Kích thước tổng thể của VinFast VF9 2023 là 5.120 x 2.000 x 1.721 (mm), với chiều dài cơ sở 3.150 (mm) và khoảng sáng gầm xe 204 (mm). Đáng chú ý, chiều dài cơ sở của VF9 vượt trội hơn so với Tesla Model Y, Hyundai Ioniq 5 và Kia EV6,…
Đầu xe
VinFast VF9 2023 mang lại sự mạnh mẽ, nam tính với thiết kế phần đầu bệ vệ. Mỗi đường nét thẳng đều tôn lên sự uyển chuyển. Đặc biệt, phần đầu xe nổi bật với dải đèn LED ban ngày tạo thành logo “V” trung tâm, làm nên điểm nhấn hấp dẫn.
Nắp ca-pô được thiết kế với hai đường gân nổi, không chỉ tăng vẻ đẹp mà còn thể hiện sức mạnh của dòng SUV này. Logo VinFast nằm tại vị trí này cũng chính là vị trí của hệ thống radar ADAS thông minh.
Hệ thống đèn pha chính 4 bóng bi LED Matrix là điểm đáng chú ý khác tại phần đầu xe. Chúng có khả năng tự động điều chỉnh góc chiếu pha thông minh, thích nghi khi vào cua và cải thiện hiệu suất chiếu sáng rộng và xa hơn.
Phần trung tâm của VinFast VF9 với lưới tản nhiệt được bố trí một cách tinh tế, “lỗ mũi kín” mang tính biểu tượng cho xe điện. Điều này giúp tạo sự cân đối và hấp dẫn khi nhìn từ phía trước.
Đèn gầm LED ở phần cản trước có thiết kế với các chi tiết mạ crom và đường nét góc cạnh, kết hợp với các hốc hút gió thông minh, giúp tối ưu hóa tính khí động học và làm mát cụm pin dưới xe.
Thân xe
VinFast VF9 2023 thể hiện vẻ bề thế của một chiếc SUV full-size với chiều dài cơ sở lên đến 3.150 mm. Dáng vẻ mạnh mẽ được thể hiện qua các đường gân guốc nổi bật trên thân xe, sang trọng và đẳng cấp. Bên hông xe, trụ C chẻ đôi mang logo thương hiệu tạo điểm nhấn độc đáo.
Gương chiếu hậu của VinFast VF9 có màu thân xe, tích hợp đèn báo rẽ, gập điện tự động và sấy. Tay nắm cửa ốp chrome được thiết kế dạng ẩn, giúp giảm lực cản và tối ưu hóa hiệu suất di chuyển.
Bộ mâm đa chấu trên VF9 thể hiện sự sắc sảo với 2 tông màu khác nhau, kích thước 21 inch cho bản Plus và 20 inch cho bản Eco. Chiều cao gầm xe là 204 mm, giúp xe dễ dàng vượt qua các địa hình khó khăn và off-road nhẹ. Tấm bảo vệ dưới thân xe cũng được trang bị, bổ sung tính đa dụng và bền bỉ cho VF9.
Đuôi xe
Phần đuôi của Vinfast VF 9 2023 thể hiện sự đồng điệu với phần đầu, tổng thể thiết kế phần đuôi góc cạnh và vuông vức. Mặc dù cách bố trí có sự khác biệt so với các mẫu VF e34, VF8, Lux A, Lux SA, nhưng vẫn giữ tính độc đáo, giúp xe dễ dàng được nhận biết từ xa. Cụm đèn hậu dạng LED có thiết kế ấn tượng, ôm sát khu vực cột D, tạo cảm giác rộng rãi hơn và giúp xe trở nên dễ quan sát.
Phần cản sau của VF9 được thiết kế với đôi ống xả tạo điểm nhấn thể thao và cá tính cho mẫu xe đa dụng này. Bên cạnh đó, xe còn được trang bị cánh hướng gió, đèn phanh ở vị trí cao, cảm biến hỗ trợ đỗ xe và camera quan sát phía sau.
Đánh giá nội thất
Khoang nội thất của VinFast VF9 2023 mang đậm phong cách tối giản và hiện đại, thể hiện qua việc loại bỏ các chi tiết phức tạp và sử dụng vật liệu cao cấp. Giống như phiên bản VF8, màn hình đồng hồ truyền thống đã được thay thế bằng màn hình hiển thị trên kính lái HUD, mang đến vẻ tinh tế và hiện đại.
Khoang lái
VinFast VF9 2023 sở hữu vô lăng kiểu D-cut bọc da, tích hợp đầy đủ phím điều khiển chức năng và sưởi. Một đặc điểm nổi bật của dòng xe điện VinFast là việc loại bỏ hoàn toàn bảng đồng hồ sau vô lăng. Thông tin vận hành cần thiết sẽ hiển thị trực tiếp trên kính chắn gió phía trước, giúp người lái tập trung dễ dàng hơn.
Cần số trên VinFast VF9 được thay thế bằng nút bấm, mỗi nút độc lập tương ứng với một vị trí số. Các nút bấm được xếp thẳng hàng theo hình thác đổ độc đáo, tạo sự thuận tiện cả về công năng và thẩm mỹ. Ngoài việc tối giản sang trọng, thiết kế này còn giúp người lái chuyển số nhanh chóng và chính xác.
Nội thất Vinfast VF9 2023 được bọc da cao cấp, với bản Plus sẽ có 4 tùy chọn màu sắc Saddle Brown (nâu), Cotton Beige (be), Navy Blue (xanh), Black (đen) và bản Eco có 2 màu nội thất là Saddle Brown (nâu) và Black (đen). Trong tương lai VF9 sẽ được trang bị các vật liệu thân thiện với môi trường hơn cho nội thất.
Khoanh hành khách
VinFast VF9 2023 có cấu hình 7 chỗ ngồi, bản Plus có thêm tùy chọn 6 chỗ ngồi. Ghế trước của Plus điều chỉnh điện 12 hướng và nhớ vị trí, còn ghế phụ điều chỉnh 10 hướng. Bản Eco có ghế lái điều chỉnh 8 hướng và ghế phụ 6 hướng, cả hai đều có sưởi ghế hàng trước và VF9 Plus còn có tích hợp thông gió.
Hàng ghế thứ hai của VF9 Eco có tích hợp sưởi, Plus thêm thông gió. Bản Plus có lựa chọn ghế VIP (6 ghế) với ghế thứ hai điều chỉnh điện 8 hướng và tích hợp chức năng Massage. Điểm đặc biệt, bản Plus có màn hình giải trí phía sau. Hàng ghế thứ ba có khả năng điều chỉnh cơ và tựa đầu để tạo sự thoải mái trong những chuyến đi dài.
Khoang hành lý của VinFast VF9 2023 gồm cốp trước và sau. Cốp mở điện giúp tiện lợi khi mang đồ lớn. Dựa vào trục cơ sở 3.150 mm, không gian cho cả ba hàng ghế trở nên rộng rãi. Bản Plus sử dụng ghế da thật, còn bản Eco sử dụng ghế bọc giả da.
Công nghệ, giải trí và tiện nghi
VinFast VF9 2023 hướng đến tiện nghi cao cấp với vô lăng bọc da có sưởi, thiết kế D-Cut tạo cảm giác cầm nắm dễ dàng. Màn hình sau vô-lăng đã được loại bỏ, thay vào đó là HUD kính lái hiển thị thông tin sắc nét.
Cần số dạng nút bấm của VF9 được bố trí thẳng hàng theo kiểu thác đổ, cải thiện thẩm mỹ và thao tác chuyển số. Hệ thống an toàn và chức năng điều khiển được sắp xếp hợp lý.
Màn hình giải trí trung tâm kích thước 15.6 inch của VinFast VF9 có thể điều khiển bằng cảm ứng hoặc giọng nói. Cả hai phiên bản đều tích hợp tính năng thông minh Smart Service, từ trợ lý ảo đến kết nối mua sắm trực tuyến và hệ thống âm thanh cao cấp với 13 loa.
Hệ thống điều hòa tự động 3 vùng ở phiên bản Plus và 2 vùng ở bản Eco cung cấp không gian thoải mái cho hành khách và lọc không khí cabin HEPA 1.0 giúp cải thiện chất lượng không khí bên trong xe.
Đánh giá vận hành và an toàn
Đánh giá vận hành
VinFast VF9 2023 với 2 motor điện 150kW, tổng công suất đạt 300kW (tương đương 402 mã lực), mô-men xoắn cực đại 640Nm, xe trang bị hệ dẫn động 2 cầu toàn thời gian AWD. Tích hợp những yếu tố này, VF9 có khả năng tăng tốc từ 0 – 100 km/h chỉ trong khoảng 6,5 giây.
VinFast VF9 không chỉ thể hiện khả năng vận hành xuất sắc, mà còn đáp ứng tốt về khả năng di chuyển xa. Với hai phiên bản pin, xe mang đến lựa chọn linh hoạt cho người dùng. Bản pin tiêu chuẩn cho phép di chuyển 485 km trước khi cần sạc lại.
Trong khi đó, bản pin nâng cao mang đến khả năng di chuyển lên đến 680 km sau mỗi lần sạc đầy, với thời gian sạc 11 tiếng. Điều này làm cho VF9 trở thành một lựa chọn hấp dẫn cho những hành trình xa và tiện ích hàng ngày.
Đánh giá an toàn
VinFast VF9 2023 tích hợp 11 túi khí và hệ thống hỗ trợ lái xe ADAS thông minh, VF9 mang đến sự an tâm tối đa cho người lái và hành khách. Các tính năng như hỗ trợ di chuyển trong ùn tắc, tự động chuyển làn an toàn, cảnh báo điểm mù, cũng như khả năng nhận biết các tín hiệu và biển báo giao thông.
So sánh với các đối thủ trong phân khúc, hệ thống an toàn của VinFast VF9 thể hiện sự vượt trội. Những công nghệ tiên tiến như triệu tập xe thông minh, tự đỗ xe, phanh tự động khẩn cấp nâng cao, trợ lái trên đường cao tốc, và khả năng nhận biết tín hiệu giao thông đều đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo an toàn và tối ưu hóa trải nghiệm lái xe.
Kết luận
Được mệnh danh “xe chủ tịch” trong kỷ nguyên xe điện, VinFast VF9 là sản phẩm có độ hoàn thiện cao, cao nhất trong dải sản phẩm xe điện của VinFast. Từ thiết kế ngoại, nội thất đến công năng, SUV điện cỡ lớn này đều thể hiện sự tinh tế, sang trọng và hiện đại. Mặc dù còn một số nhược điểm, tuy nhiên tổng thể VF9 là sự lựa chọn khá chất lượng.
Trên cơ sở trải nghiệm thực tế và phản hồi từ người tiêu dùng, đây là bức tranh tổng quan về VinFast VF9 mà chúng tôi muốn chia sẻ. Hy vọng rằng, qua bài viết này sẽ giúp bạn có nhiều thông tin hữu ích để so sánh và đánh giá.