Chọn ngày tốt hợp tuổi để tiến hành công việc, từ lâu là nét văn hóa của người Á Đông nói chung và Việt Nam nói riêng. Đặc biệt là các việc hệ trọng như ma chay, cưới hỏi, mua nhà, mua xe,… đều được gia chủ cẩn thận lựa chọn ngày tốt. Nếu bạn quan tâm đến tuổi Quý Dậu 1993 mua xe ngày nào tốt năm 2025? Thì hãy cùng PowerSteam tìm hiểu qua phần nội dung sau đây.
Vì sao phải chọn ngày tốt để mua xe?
Theo quan niệm phong thủy, ô tô và xe máy đều là những tài sản có giá trị lớn trong cuộc sống của người Việt Nam. Vì vậy, việc chọn ngày mua xe theo tuổi là vô cùng quan trọng để đảm bảo sự an toàn và tránh được những rủi ro không đáng có.
Ngày mua xe cần phải hợp tuổi và tránh những ngày xấu và kỵ tuổi, vì những ngày này có thể gây ra tác động tiêu cực đến sức khỏe và tài vận của chủ xe. Chính vì vậy, khi xem tuổi Quý Dậu 1993 mua xe ngày nào tốt năm 2025, chủ xe sẽ tìm được những ngày tốt để mua xe, từ đó mang lại may mắn và tài lộc cho cuộc sống và công việc.
Ngoài ra, việc chọn ngày mua xe theo tuổi còn giúp đem lại sự lạc quan trong đời sống tâm linh của chủ xe. Khi chủ xe tin tưởng vào phong thủy và chọn ngày mua xe đúng tuổi, họ sẽ cảm thấy an tâm và yên tâm hơn khi lái xe.
Vì thế, việc xem ngày mua xe theo tuổi là rất quan trọng để đảm bảo cuộc sống an lành, hạnh phúc và thành công. Chỉ cần lưu ý và tuân thủ những nguyên tắc cơ bản của phong thủy. Quý bạn cầm tinh con gà cần tìm hiểu tuổi Quý Dậu 1993 mua xe ngày nào tốt năm 2025 để mang lại nhiều may mắn và tài lộc trong cuộc sống của mình.
Cung mệnh của tuổi Quý Dậu 1993
- Dương lịch từ: 23-01-1993 đến 09-02-1994
- Âm lịch: Quý Dậu
- Sinh mệnh: Kiếm Phong Kim (Kiếm Phong Kim)
- Cung mệnh Nam: cung Đoài, hành Kim, hướng Tây
- Cung mệnh Nữ: cung Cấn, hành Thổ, hướng Đông Bắc
Theo phong thủy Đông Á, những người sinh vào năm Quý Dậu 1993, tức tuổi con Gà, từ ngày 23/01/1993 đến ngày 09/02/1994, được xác định thuộc mệnh Kim (Kiếm Phong Kim – Kiếm bọc vàng). Theo quy luật ngũ hành tương sinh, mệnh Kim tương sinh với mệnh Thủy và Thổ, trong khi lại tương khắc với mệnh Hỏa và Mộc.
Hiện nay, phong thủy đã trở thành một lĩnh vực rộng rãi được áp dụng trong đời sống hàng ngày của con người. Việc biết mình thuộc mệnh gì có ý nghĩa sâu sắc, giúp chúng ta đưa ra quyết định chính xác khi liên quan tới mua nhà, kết hôn, mua xe hoặc lựa chọn các vật phẩm phong thủy phù hợp.
Tuổi Quý Dậu 1993 mua xe ngày nào tốt năm 2025?
Theo phong thủy, để chọn tuổi Quý Dậu 1993 mua xe ngày nào tốt năm 2025 cần đảm bảo 4 tiêu chí sau:
- Ngày được chọn phải là ngày tốt để tiến hành công việc thuận lợi và phù hợp với tuổi Quý Dậu.
- Ngày này phải thuộc hành tương sinh hoặc tương hỗ với mệnh Kim của bạn. Nếu thực hiện vào ngày thuộc hành Thổ (tương sinh) hoặc hành Kim (tương hỗ), sẽ mang lại may mắn và thành công.
- Cần tránh ngày Mão, là ngày lục xung với tuổi Quý Dậu, vì sẽ mang lại rủi ro và không thuận lợi cho công việc.
- Tránh ngày xung thái tuế với tuổi Dậu, tức là không nên chọn ngày Dậu để tiến hành công việc.
khi chọn ngày tốt mua xe theo tuổi, bạn còn có cơ hội gia tăng tài lộc và thuận lợi trong công việc. Ngoài ra, để đảm bảo rằng bạn chọn đúng ngày tốt hợp tuổi có thể tham khảo ý kiến của các chuyên gia phong thủy. Từ đó, giúp bạn an tâm và tự tin hơn khi lựa chọn ngày tốt để mua xe.
Ngày tốt mua xe cho tuổi Quý Dậu 1993
Tuổi Quý Dậu 1993 mua xe ngày nào tốt 2025, được thể hiện cụ thể qua các tháng dưới đây:
Tháng 01/2025 – Tuổi 1993 mua xe ngày nào đẹp
Ngày | Chi tiết |
3 | (Ngày 4/12/2024 Âm lịch). Giờ Hoàng Đạo: Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59) |
5 | (Ngày 6/12/2024 Âm lịch). Giờ Hoàng Đạo: Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Hợi (21:00-22:59) |
6 | (Ngày 7/12/2024 Âm lịch). Giờ Hoàng Đạo: Thìn (7:00-8:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59) |
9 | (Ngày 10/12/2024 Âm lịch). Giờ Hoàng Đạo: Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59) |
12 | (Ngày 13/12/2024 Âm lịch). Giờ Hoàng Đạo: Thìn (7:00-8:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59) |
15 | (Ngày 16/12/2024 Âm lịch). Giờ Hoàng Đạo: Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59) |
17 | (Ngày 18/12/2024 Âm lịch). Giờ Hoàng Đạo: Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Hợi (21:00-22:59) |
18 | (Ngày 19/12/2024 Âm lịch). Giờ Hoàng Đạo: Thìn (7:00-8:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59) |
21 | (Ngày 22/12/2024 Âm lịch). Giờ Hoàng Đạo: Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59) |
24 | (Ngày 25/12/2024 Âm lịch). Giờ Hoàng Đạo: Thìn (7:00-8:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59) |
27 | (Ngày 28/12/2024 Âm lịch). Giờ Hoàng Đạo: Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59) |
31 | (Ngày 3/1/2025 Âm lịch). Giờ Hoàng Đạo: Ngọ (11:00-12:59), Thân (15:00-16:59) |
Tháng 02/2025 – Tuổi Quý Dậu 1993 mua xe ngày nào tốt năm 2025
Ngày | Chi tiết |
4 | (Ngày 7/1/2025 Âm lịch). Giờ Hoàng Đạo: Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Hợi (21:00-22:59) |
7 | (Ngày 10/1/2025 Âm lịch). Giờ Hoàng Đạo: Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59) |
12 | (Ngày 15/1/2025 Âm lịch). Giờ Hoàng Đạo: Ngọ (11:00-12:59), Thân (15:00-16:59) |
13 | (Ngày 16/1/2025 Âm lịch). Giờ Hoàng Đạo: Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59) |
16 | (Ngày 19/1/2025 Âm lịch). Giờ Hoàng Đạo: Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Hợi (21:00-22:59) |
19 | (Ngày 22/1/2025 Âm lịch). Giờ Hoàng Đạo: Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59) |
24 | (Ngày 27/1/2025 Âm lịch). Giờ Hoàng Đạo: Ngọ (11:00-12:59), Thân (15:00-16:59) |
25 | (Ngày 28/1/2025 Âm lịch). Giờ Hoàng Đạo: Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59) |
Tháng 3/2025 – Sinh năm 1993 mua xe ngày nào tốt năm 2025
Ngày | Chi tiết |
2 | (Ngày 3/2/2025 Âm lịch). Giờ Hoàng Đạo: Ngọ (11:00-12:59), Thân (15:00-16:59) |
3 | (Ngày 4/2/2025 Âm lịch). Giờ Hoàng Đạo: Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59) |
10 | (Ngày 11/2/2025 Âm lịch). Giờ Hoàng Đạo: Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59) |
15 | (Ngày 16/2/2025 Âm lịch). Giờ Hoàng Đạo: Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59) |
22 | (Ngày 23/2/2025 Âm lịch). Giờ Hoàng Đạo: Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59) |
26 | (Ngày 27/2/2025 Âm lịch). Giờ Hoàng Đạo: Ngọ (11:00-12:59), Thân (15:00-16:59) |
27 | (Ngày 28/2/2025 Âm lịch). Giờ Hoàng Đạo: Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59) |
Tháng 04/2025 – 1993 mua xe ngày nào tốt năm 2025
Ngày | Chi tiết |
3 | (Ngày 6/3/2025 Âm lịch). Giờ Hoàng Đạo: Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59) |
5 | (Ngày 8/3/2025 Âm lịch). Giờ Hoàng Đạo: Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59) |
6 | (Ngày 9/3/2025 Âm lịch). Giờ Hoàng Đạo: Thìn (7:00-8:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59) |
15 | (Ngày 18/3/2025 Âm lịch). Giờ Hoàng Đạo: Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59) |
17 | (Ngày 20/3/2025 Âm lịch). Giờ Hoàng Đạo: Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59) |
18 | (Ngày 21/3/2025 Âm lịch). Giờ Hoàng Đạo: Thìn (7:00-8:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59) |
21 | (Ngày 24/3/2025 Âm lịch). Giờ Hoàng Đạo: Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59) |
27 | (Ngày 30/3/2025 Âm lịch). Giờ Hoàng Đạo: Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59) |
29 | (Ngày 2/4/2025 Âm lịch). Giờ Hoàng Đạo: Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59) |
Tháng 5/2025 – Quý Dậu 1993 chọn ngày tốt mua xe
Ngày | Chi tiết |
1 | (Ngày 4/4/2025 Âm lịch). Giờ Hoàng Đạo: Ngọ (11:00-12:59), Thân (15:00-16:59) |
2 | (Ngày 5/4/2025 Âm lịch). Giờ Hoàng Đạo: Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Tuất (19:00-20:59) |
5 | (Ngày 8/4/2025 Âm lịch). Giờ Hoàng Đạo: Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59) |
6 | (Ngày 9/4/2025 Âm lịch). Giờ Hoàng Đạo: Thìn (7:00-8:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59) |
8 | (Ngày 11/4/2025 Âm lịch). Giờ Hoàng Đạo: Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Tuất (19:00-20:59) |
11 | (Ngày 14/4/2025 Âm lịch). Giờ Hoàng Đạo: Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59) |
14 | (Ngày 17/4/2025 Âm lịch). Giờ Hoàng Đạo: Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Tuất (19:00-20:59) |
17 | (Ngày 20/4/2025 Âm lịch). Giờ Hoàng Đạo: Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59) |
18 | (Ngày 21/4/2025 Âm lịch). Giờ Hoàng Đạo: Thìn (7:00-8:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59) |
20 | (Ngày 23/4/2025 Âm lịch). Giờ Hoàng Đạo: Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Tuất (19:00-20:59) |
23 | (Ngày 26/4/2025 Âm lịch). Giờ Hoàng Đạo: Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59) |
25 | (Ngày 28/4/2025 Âm lịch). Giờ Hoàng Đạo: Ngọ (11:00-12:59), Thân (15:00-16:59) |
26 | (Ngày 29/4/2025 Âm lịch). Giờ Hoàng Đạo: Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Tuất (19:00-20:59) |
Tháng 6/ 2025 – Sinh năm 1993 mua xe ngày nào tốt
Ngày | Chi tiết |
6 | (Ngày 11/5/2025 Âm lịch). Giờ Hoàng Đạo: Ngọ (11:00-12:59), Thân (15:00-16:59) |
13 | (Ngày 18/5/2025 Âm lịch). Giờ Hoàng Đạo: Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Tuất (19:00-20:59) |
18 | (Ngày 23/5/2025 Âm lịch). Giờ Hoàng Đạo: Ngọ (11:00-12:59), Thân (15:00-16:59) |
26 | (Ngày 2/6/2025 Âm lịch). Giờ Hoàng Đạo: Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59) |
29 | (Ngày 5/6/2025 Âm lịch). Giờ Hoàng Đạo: Thìn (7:00-8:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59) |
Tháng 7/2025 – Ngày tốt để mua xe hợp tuổi Quý Dậu 1993
Ngày | Chi tiết |
2 | (Ngày 8/6/2025 Âm lịch). Giờ Hoàng Đạo: Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59) |
5 | (Ngày 11/6/2025 Âm lịch). Giờ Hoàng Đạo: Thìn (7:00-8:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59) |
8 | (Ngày 14/6/2025 Âm lịch). Giờ Hoàng Đạo: Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59) |
11 | (Ngày 17/6/2025 Âm lịch). Giờ Hoàng Đạo: Thìn (7:00-8:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59) |
14 | (Ngày 20/6/2025 Âm lịch). Giờ Hoàng Đạo: Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59) |
17 | (Ngày 23/6/2025 Âm lịch). Giờ Hoàng Đạo: Thìn (7:00-8:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59) |
20 | (Ngày 26/6/2025 Âm lịch). Giờ Hoàng Đạo: Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59) |
23 | (Ngày 29/6/2025 Âm lịch). Giờ Hoàng Đạo: Thìn (7:00-8:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59) |
26 | (Ngày 2/6/2025 Âm lịch). Giờ Hoàng Đạo: Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59) |
29 | (Ngày 5/6/2025 Âm lịch). Giờ Hoàng Đạo: Thìn (7:00-8:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59) |
Tháng 8/2025 – Tuổi Quý Dậu 1993 mua xe ngày nào tốt năm 2025
Ngày | Chi tiết |
1 | (Ngày 8/6/2025 Âm lịch). Giờ Hoàng Đạo: Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59) |
4 | (Ngày 11/6/2025 Âm lịch). Giờ Hoàng Đạo: Thìn (7:00-8:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59) |
10 | (Ngày 17/6/2025 Âm lịch). Giờ Hoàng Đạo: Thìn (7:00-8:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59) |
13 | (Ngày 20/6/2025 Âm lịch). Giờ Hoàng Đạo: Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59) |
16 | (Ngày 23/6/2025 Âm lịch). Giờ Hoàng Đạo: Thìn (7:00-8:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59) |
19 | (Ngày 26/6/2025 Âm lịch). Giờ Hoàng Đạo: Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59) |
22 | (Ngày 29/6/2025 Âm lịch). Giờ Hoàng Đạo: Thìn (7:00-8:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59) |
23 | (Ngày 1/7/2025 Âm lịch). Giờ Hoàng Đạo: Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59) |
27 | (Ngày 5/7/2025 Âm lịch). Giờ Hoàng Đạo: Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59) |
28 | (Ngày 6/7/2025 Âm lịch). Giờ Hoàng Đạo: Thìn (7:00-8:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59) |
30 | (Ngày 8/7/2025 Âm lịch). Giờ Hoàng Đạo: Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Tuất (19:00-20:59) |
Tháng 9/2025 – Tuổi Dậu 1993 mua xe ngày nào tốt năm 2025
Ngày | Chi tiết |
2 | (Ngày 11/7/2025 Âm lịch). Giờ Hoàng Đạo: Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59) |
4 | (Ngày 13/7/2025 Âm lịch). Giờ Hoàng Đạo: Ngọ (11:00-12:59), Thân (15:00-16:59) |
8 | (Ngày 17/7/2025 Âm lịch). Giờ Hoàng Đạo: Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59) |
9 | (Ngày 18/7/2025 Âm lịch). Giờ Hoàng Đạo: Thìn (7:00-8:59) ,Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59) |
11 | (Ngày 20/7/2025 Âm lịch). Giờ Hoàng Đạo: Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Tuất (19:00-20:59) |
14 | (Ngày 23/7/2025 Âm lịch). Giờ Hoàng Đạo: Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59) |
16 | (Ngày 25/7/2025 Âm lịch). Giờ Hoàng Đạo: Ngọ (11:00-12:59), Thân (15:00-16:59) |
20 | (Ngày 29/7/2025 Âm lịch). Giờ Hoàng Đạo: Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59) |
21 | (Ngày 30/7/2025 Âm lịch). Giờ Hoàng Đạo: Thìn (7:00-8:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59) |
22 | (Ngày 1/8/2025 Âm lịch). Giờ Hoàng Đạo: Ngọ (11:00-12:59), Thân (15:00-16:59) |
28 | (Ngày 7/8/2025 Âm lịch). Giờ Hoàng Đạo: Ngọ (11:00-12:59), Thân (15:00-16:59) |
30 | (Ngày 9/8/2025 Âm lịch). Giờ Hoàng Đạo: Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59) |
Tháng 10/2025 – Tuổi 1993 mua xe ngày nào đẹp năm 2025
Ngày | Chi tiết |
4 | (Ngày 13/8/2025 Âm lịch). Giờ Hoàng Đạo: Ngọ (11:00-12:59), Thân (15:00-16:59) |
10 | (Ngày 19/8/2025 Âm lịch). Giờ Hoàng Đạo: Ngọ (11:00-12:59), Thân (15:00-16:59) |
12 | (Ngày 21/8/2025 Âm lịch). Giờ Hoàng Đạo: Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59) |
16 | (Ngày 25/8/2025 Âm lịch). Giờ Hoàng Đạo: Ngọ (11:00-12:59), Thân (15:00-16:59) |
21 | (Ngày 1/9/2025 Âm lịch). Giờ Hoàng Đạo: Thìn (7:00-8:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59) |
24 | (Ngày 4/9/2025 Âm lịch). Giờ Hoàng Đạo: Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59) |
26 | (Ngày 6/9/2025 Âm lịch). Giờ Hoàng Đạo: Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59) |
27 | (Ngày 7/9/2025 Âm lịch). Giờ Hoàng Đạo: Thìn (7:00-8:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59) |
Tháng 11/2025 – Tuổi Quý Dậu 1993 mua xe ngày nào tốt năm 2025
Ngày | Chi tiết |
2 | (Ngày 13/9/2025 Âm lịch). Giờ Hoàng Đạo: Thìn (7:00-8:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59) |
5 | (Ngày 16/9/2025 Âm lịch). Giờ Hoàng Đạo: Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59) |
7 | (Ngày 18/9/2025 Âm lịch). Giờ Hoàng Đạo: Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59) |
8 | (Ngày 19/9/2025 Âm lịch). Giờ Hoàng Đạo: Thìn (7:00-8:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59) |
14 | (Ngày 25/9/2025 Âm lịch). Giờ Hoàng Đạo: Thìn (7:00-8:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59) |
17 | (Ngày 28/9/2025 Âm lịch). Giờ Hoàng Đạo: Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59) |
19 | (Ngày 30/9/2025 Âm lịch). Giờ Hoàng Đạo: Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59) |
21 | (Ngày 2/10/2025 Âm lịch). Giờ Hoàng Đạo: Ngọ (11:00-12:59), Thân (15:00-16:59) |
25 | (Ngày 6/10/2025 Âm lịch). Giờ Hoàng Đạo: Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59) |
26 | (Ngày 7/10/2025 Âm lịch). Giờ Hoàng Đạo: Thìn (7:00-8:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59) |
Tháng 12/2025 – Tuổi Quý Dậu mua xe ngày tốt năm 2025
Ngày | Chi tiết |
1 | (Ngày 12/10/2025 Âm lịch). Giờ Hoàng Đạo: Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59) |
3 | (Ngày 14/10/2025 Âm lịch). Giờ Hoàng Đạo: Ngọ (11:00-12:59), Thân (15:00-16:59) |
7 | (Ngày 18/10/2025 Âm lịch). Giờ Hoàng Đạo: Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59) |
8 | (Ngày 19/10/2025 Âm lịch). Giờ Hoàng Đạo: Thìn (7:00-8:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59) |
10 | (Ngày 21/10/2025 Âm lịch). Giờ Hoàng Đạo: Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Tuất (19:00-20:59) |
13 | (Ngày 24/10/2025 Âm lịch). Giờ Hoàng Đạo: Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59) |
15 | (Ngày 26/10/2025 Âm lịch). Giờ Hoàng Đạo: Ngọ (11:00-12:59), Thân (15:00-16:59) |
19 | (Ngày 30/10/2025 Âm lịch). Giờ Hoàng Đạo: Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59) |
21 | (Ngày 2/11/2025 Âm lịch). Giờ Hoàng Đạo: Ngọ (11:00-12:59), Thân (15:00-16:59) |
22 | (Ngày 3/11/2025 Âm lịch). Giờ Hoàng Đạo: Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Tuất (19:00-20:59) |
27 | (Ngày 8/11/2025 Âm lịch). Giờ Hoàng Đạo: Ngọ (11:00-12:59), Thân (15:00-16:59) |
29 | (Ngày 10/11/2025 Âm lịch). Giờ Hoàng Đạo: Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59) |
Trên đây là những chia sẻ của PowerSteam dựa trên kiến thức phong thủy hiện đại, để giải đáp thắc mắc cho câu hỏi “tuổi Quý Dậu 1993 mua xe ngày nào tốt năm 2025?“. Hy vọng rằng, những thông tin mà chúng tôi cung cấp, sẽ là dữ liệu cần thiết để bạn có thể tham khảo trước khi quyết định lựa chọn ngày phù hợp với mình. Chúc bạn nhiều may mắn!
Xem thêm:
Dịch biển số xe & ý nghĩa biển số xe theo phong thủy
Tuổi Quý Dậu 1993 mua xe màu gì hợp phong thủy?
Tuổi Giáp Dần 1974 mua xe ngày nào tốt năm 2024